Có 2 kết quả:
歌功頌德 gē gōng sòng dé ㄍㄜ ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄜˊ • 歌功颂德 gē gōng sòng dé ㄍㄜ ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄜˊ
gē gōng sòng dé ㄍㄜ ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sing sb's praises (mostly derogatory)
Bình luận 0
gē gōng sòng dé ㄍㄜ ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sing sb's praises (mostly derogatory)
Bình luận 0